I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: FUSO CANTER FE85PHZSLDD1/CKGT-TK1
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: 4D34-2AT4
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun trực tiếp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 3908
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 100/2900
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 3805
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 4200
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 8200
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 7500 x 2160 x 3190
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 4170
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 5620 x 2060 x 2040

1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: FUSO CANTER FE85PHZSLDD1/CKGT-TK1
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: 4D34-2AT4
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun trực tiếp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 3908
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 100/2900
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 3805
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 4200
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 8200
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 7500 x 2160 x 3190
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 4170
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 5620 x 2060 x 2040