I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện:Ô tô tải có gắn cẩu
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: HINO FC9JLSW/ CKGT- UNIC UR-V344K
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: HINO J05E-TE
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun trực tiếp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 5123
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 118/2500
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 5555
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 4650
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 10400
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 8780 x 2500 x 3030
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 4170
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 6120 x 2360 x 530
Link nguồn: https://ototaiviet.com/o-to-tai-co-gan-cau-hino-fc9jlsw-ckgt-unic-ur-v344k
1.1. Loại phương tiện:Ô tô tải có gắn cẩu
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: HINO FC9JLSW/ CKGT- UNIC UR-V344K
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: HINO J05E-TE
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun trực tiếp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 5123
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 118/2500
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 5555
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 4650
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 10400
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 8780 x 2500 x 3030
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 4170
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 6120 x 2360 x 530
Link nguồn: https://ototaiviet.com/o-to-tai-co-gan-cau-hino-fc9jlsw-ckgt-unic-ur-v344k