I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín cánh dơi
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: KIA THACO FRONTIER K250
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: D4CB
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 2497
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 130/3800
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 2450
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 2350
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 4995
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 5550 x 1760 x 2550
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 2810
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 3450 x 1650 x 1600
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín cánh dơi
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: KIA THACO FRONTIER K250
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: D4CB
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 2497
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 130/3800
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 2450
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 2350
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 4995
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 5550 x 1760 x 2550
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 2810
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 3450 x 1650 x 1600
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: