I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng lửng
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: XZU352L-HKMRKD8/CKGT-TL2
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: D6CC
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 4009
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 104.1/2500
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 3205
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 3205
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 6850
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 7465 x 1990 x 2155
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 4000
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 5700 x 1870 x 480
Link nguồn: https://ototaiviet.com/o-to-tai-thung-lung-hino-xzu352l
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng lửng
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: XZU352L-HKMRKD8/CKGT-TL2
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: D6CC
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 4009
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 104.1/2500
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 3205
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 3205
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 6850
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 7465 x 1990 x 2155
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 4000
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 5700 x 1870 x 480
Link nguồn: https://ototaiviet.com/o-to-tai-thung-lung-hino-xzu352l