I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: FUSO FJY1WT2L /CKGT-MB2
1.3. Công thức bánh xe: 6x2
View attachment 2277 II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: 6S20 205
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 6373
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 205/2200
View attachment 2278 III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 9670
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 02
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 14200
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 24000
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 11600 x 2500 x 3560
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 5700+1350
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 9030 x 2360 x 830/2150
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: FUSO FJY1WT2L /CKGT-MB2
1.3. Công thức bánh xe: 6x2
View attachment 2277 II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: 6S20 205
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 6373
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 205/2200
View attachment 2278 III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 9670
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 02
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 14200
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 24000
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 11600 x 2500 x 3560
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 5700+1350
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 9030 x 2360 x 830/2150