I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: FUSO FIGHTER 16 SL (FM657N)/CKGT-TK1
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: 6D16-3AT2
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 7545
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 162/2800
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 6705
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 7850
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 14750
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 10070 x 2500 x 3680
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 5850
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 7820 x 2360 x 2320
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: FUSO FIGHTER 16 SL (FM657N)/CKGT-TK1
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: 6D16-3AT2
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 7545
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 162/2800
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 6705
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 7850
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 14750
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 10070 x 2500 x 3680
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 5850
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 7820 x 2360 x 2320