Ô tô tải thùng kín FUSO FIGHTER 16 SL

#1
I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: FUSO FIGHTER 16 SL (FM657N)/CKGT-TK1
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
fuso-fighter-thung-kin-1422x1125.png
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: 6D16-3AT2
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 7545
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 162/2800
fuso-fighter-thung-kin-1-1422x1125.png
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 6705
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 7850
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 14750

IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 10070 x 2500 x 3680
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 5850
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 7820 x 2360 x 2320
 
#2
I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng kín cánh dơi
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện: KIA THACO FRONTIER K250
1.3. Công thức bánh xe: 4x2


II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: D4CB
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 2497
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 130/3800


III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 2450
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 2350
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 4995


IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 5550 x 1760 x 2550
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 2810
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 3450 x 1650 x 1600

 

Thống kê truy cập diễn đàn

Đang online: 16
Hôm nay: 367
Hôm qua: 1888
Tuần này: 13689
Tháng này: 35382
Tổng truy cập: 1456091
Top