I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng mui bạt
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện:HD320/CKGT- MB19
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: D6CC
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 3908
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 279/1900
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 3805
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 4200
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 8200
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 12200 x 2500 x 3620
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 1700+4850+1300
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 9720 x 2360 x 1680/2150
Link nguồn: https://ototaiviet.com/o-to-tai-thung-mui-bat-hyundai-hd320
1.1. Loại phương tiện: Ô tô tải thùng mui bạt
1.2. Nhãn hiệu, số loại của phương tiện:HD320/CKGT- MB19
1.3. Công thức bánh xe: 4x2
II. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
2.1. Tên nhà sản xuất và kiểu loại: D6CC
2.2. Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh: 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
2.3. Dung tích xy lanh (cm3): 3908
2.4. Công suất cực đại (kW/v/ph): 279/1900
III. THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1. Khối lượng bản thân (kg): 3805
3.2. Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03
3.3. Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg): 4200
3.4. Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg): 8200
IV. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC
4.1. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm): 12200 x 2500 x 3620
4.2. Chiều dài cơ sở (mm): 1700+4850+1300
4.3. Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm): 9720 x 2360 x 1680/2150
Link nguồn: https://ototaiviet.com/o-to-tai-thung-mui-bat-hyundai-hd320